Có 1 kết quả:
高攀不上 gāo pān bù shàng ㄍㄠ ㄆㄢ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ
gāo pān bù shàng ㄍㄠ ㄆㄢ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unworthy to associate with (sb of higher social status)
Bình luận 0
gāo pān bù shàng ㄍㄠ ㄆㄢ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0